Từ "depth finder" trong tiếng Anh có nghĩa là "dụng cụ đo độ sâu của nước". Đây là một thiết bị thường được sử dụng trong ngành hàng hải, đánh cá, hoặc khảo sát dưới nước để xác định độ sâu của nước ở một vị trí cụ thể.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "We used a depth finder to locate the best fishing spots."
Câu nâng cao: "The depth finder provided accurate readings, allowing the captain to navigate safely through the murky waters."
Phân biệt biến thể:
Depth (độ sâu): Từ này chỉ độ sâu của một vật thể hoặc không gian. Ví dụ: "The depth of the ocean is immense."
Finder (dụng cụ tìm kiếm): Ý chỉ một thiết bị hoặc công cụ giúp tìm ra hoặc xác định điều gì đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sonar: Thiết bị sử dụng sóng âm để phát hiện và đo độ sâu hoặc vật thể dưới nước.
Echo sounder: Một loại dụng cụ đo độ sâu tương tự, sử dụng nguyên lý phản xạ sóng âm.
Cụm từ và idioms liên quan:
In over one's head: Nghĩa là ở trong một tình huống mà bạn cảm thấy không thể xử lý hoặc quá khó khăn (không liên quan trực tiếp đến "depth finder", nhưng liên quan đến độ sâu).
Deep end: Cụm từ này có thể chỉ một tình huống khó khăn mà bạn phải đối mặt mà không có sự chuẩn bị.
Phrasal verb: