Characters remaining: 500/500
Translation

depth finder

Academic
Friendly

Từ "depth finder" trong tiếng Anh có nghĩa "dụng cụ đo độ sâu của nước". Đây một thiết bị thường được sử dụng trong ngành hàng hải, đánh cá, hoặc khảo sát dưới nước để xác định độ sâu của nướcmột vị trí cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Từ loại: danh từ (noun)
  • Chức năng: Thiết bị này thường dùng sóng siêu âm hoặc sóng âm để đo khoảng cách từ mặt nước đến đáy nước, giúp người sử dụng biết được độ sâu hình dạng đáy của các vùng nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "We used a depth finder to locate the best fishing spots."

    • (Chúng tôi đã sử dụng một dụng cụ đo độ sâu để xác định các địa điểm câu tốt nhất.)
  2. Câu nâng cao: "The depth finder provided accurate readings, allowing the captain to navigate safely through the murky waters."

    • (Dụng cụ đo độ sâu đã cung cấp các chỉ số chính xác, giúp thuyền trưởng điều hướng an toàn qua những vùng nước đục.)
Phân biệt biến thể:
  • Depth (độ sâu): Từ này chỉ độ sâu của một vật thể hoặc không gian. dụ: "The depth of the ocean is immense."
  • Finder (dụng cụ tìm kiếm): Ý chỉ một thiết bị hoặc công cụ giúp tìm ra hoặc xác định điều đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sonar: Thiết bị sử dụng sóng âm để phát hiện đo độ sâu hoặc vật thể dưới nước.
  • Echo sounder: Một loại dụng cụ đo độ sâu tương tự, sử dụng nguyên phản xạ sóng âm.
Cụm từ idioms liên quan:
  • In over one's head: Nghĩa trong một tình huống bạn cảm thấy không thể xử lý hoặc quá khó khăn (không liên quan trực tiếp đến "depth finder", nhưng liên quan đến độ sâu).
  • Deep end: Cụm từ này có thể chỉ một tình huống khó khăn bạn phải đối mặt không sự chuẩn bị.
Phrasal verb:
  • Dive into something: Ngồi vào một tình huống hoặc vấn đề một cách sâu sắc, có thể liên quan đến việc nghiên cứu hoặc khám phá.
Noun
  1. dụng cụ đo độ sâu của nước

Comments and discussion on the word "depth finder"